Một video quan trọng nên học hỏi và chia sẻ với người khác.
Bác sĩ William Davis nhấn mạnh việc sử dụng nhiều chỉ số để đánh giá chất lượng chế độ ăn và tình trạng sức khỏe, thay vì dựa vào các thước đo lạc hậu hoặc đơn lẻ.
Các chỉ số máu giúp đánh giá toàn trạng sức khỏe
- Đường huyết lúc đói (Fasting Blood Glucose) cho thấy khả năng cơ thể xử lý đường. Mức lý tưởng là 60–90 mg/dL. Nếu chỉ số cao hơn có thể là dấu hiện của tình trạng kháng insulin hoặc tiêu thụ quá nhiều carb.
- Insulin lúc đói (Fasting Insulin): Nên duy trì mức 0–4 μIU/mL vì mức này cho thấy cơ thể sử dụng insulin hiệu quả. Insulin đói ở mức cao thường liên quan đến tiểu đường và bệnh tim mạch.
- Đường huyết sau ăn (Post-Meal Blood Glucose): Nên được kiểm tra trong vòng 30–60 phút sau ăn. Ở tình trạng lý tưởng của cơ thể, đường huyết sau ăn luôn ổn định ở một mức nhất định. Đường huyết sau ăn đạt mức cao trong thời gian dài có thể gây tổn thương cơ thể, có thể dẫn đến đục thủy tinh thể và bệnh tim.
- Hemoglobin A1C cho thấy mức đường huyết trung bình trong 3 tháng. Đây là một chỉ số khá hữu ích nhưng phản ứng chậm với những thay đổi của cơ thể nên không phù hợp để đánh giá những thay đổi cần phản hồi nhanh.
- Triglyceride là mức chất béo trung tính trong máu. Mức lý tưởng là < 60 mg/dL. Mức cao làm tăng nguy cơ bệnh tim.
- Các hạt LDL nhỏ (Small LDL Particles): Liên quan đến bệnh tim và thường tăng khi ăn nhiều carb và đường. Xét nghiệm chỉ số này cung cấp những chẩn đoán chính xác về toàn trạng sức khoẻ của người bệnh.
- Sự phát triển quá mức vi khuẩn ở ruột non (SIBO) có thể ảnh hưởng xấu tới sức khỏe. Dấu hiệu của SIBO bao gồm HDL thấp và CRP (chỉ số viêm) cao.
- Nồng độ cholesterol: Cholesterol toàn phần và cholesterol LDL không phải là những chỉ số hữu ích cho nguy cơ mắc bệnh tim. Chúng là những biện pháp đã lỗi thời.
Nguồn: Don't Go Over the "Guardrails" of Diet